I. Tiếng Trung Du Lịch: Review Đà Lạt Bằng Tiếng Trung
II. Từ Vựng
大叻 | Dà lè | Đà Lạt |
浪漫 | Làngmàn | lãng mạn |
城市 | Chéngshì | thành phố |
周末 | Zhōumò | cuối tuần |
情侣 | Qínglǚ | tình nhân, cặp đôi |
民宿 | Mínsù | homestay |
帅哥 | Shuàigē | soái ca |
伸腰 | Shēnyāo | uỡn lưng |
困 | Kùn | buồn ngủ |
房子 | Fángzi | nhà |
冬天 | Dōngtiān | mùa đông |
阳光 | Yángguāng | ánh mặt trời |
牙刷 | Yáshuā | bàn chải |
牙膏 | Yágāo | kem đánh răng |
刷牙 | Shuāyá | chải răng |
咖啡馆 | Kāfēi guǎn | quán cafe |
天气 | Tiānqì | thời tiết |
冷 | Lěng | lạnh |
漂亮 | Piàoliang | đẹp |
年轻男女 | Niánqīng nánnǚ | nam nữ trẻ tuổi |
自拍 | Zìpāi | chụp hình tự sướng |
绿树 | Lǜ shù | cây xanh |
蓝天 | Lántiān | bầu trời xanh |
轻松 | Qīngsōng | thoải mái, thư giãn |
饮料 | Yǐnliào | đồ uống |
奶茶 | Nǎichá | trà sữa |
咖啡 | Kāfēi | cà phê |
茶 | Chá | trà |
可乐 | Kělè | coca |
绿茶 | Lǜchá | trà xanh |
搅拌 | Jiǎobàn | khuấy |
一壶茶 | Yī hú chá | 1 ấm trà |
干果 | Gānguǒ | mứt |
橘子干 | Júzi gān | mứt cam |
- Học Tiếng Trung Qua Video – Tập 7
- Học Tiếng Trung Qua Video – Tập 6
- Học Tiếng Trung Qua Video – Tập 5
- Học Tiếng Trung Qua Video – Tập 4
- Học Tiếng Trung Qua Video – Tập 3
Bài viết tiếng Hoa liên quan:
- LỘ TRÌNH HỌC TIẾNG TRUNG CƠ BẢN Danh mục bài viết tiếng Hoa 1. Học bảng PINYIN (Phiên Âm) và thanh điệu tiếng TrungPinyin (phiên âm) là...
- Tiếng Trung là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 chỉ sau tiếng Anh Danh mục bài viết tiếng Hoa 1.Tiếng Trung phổ thông được sử dụng phổ biến như thế nào?2. Tại sao...
- 1001 kiểu thả thính bằng tiếng Trung Danh mục bài viết tiếng Hoa Nhữngng mẫu văn thả thính của giới trẻ Trung Quốc :***Rắc thính 01***Rắc thính...
- TẠI SAO NÊN DU HỌC TRUNG QUỐC? ...
- 3 học bổng sẽ đưa bạn đến Trung Quốc Danh mục bài viết tiếng Hoa Học bổng Chính phủ Trung QuốcHọc bổng Xuất sắc Đại học PekingHọc bổng Cử...
- Phương pháp học tiếng Trung nhanh giỏi cho người mới bắt đầu Danh mục bài viết tiếng Hoa Học từ vựngHọc ngữ pháp và mẫu câuLuyện kĩ năng nghe Có rất nhiều phương...